Vietnamese Meaning of no-man's land
Vùng không người
Other Vietnamese words related to Vùng không người
Nearest Words of no-man's land
Definitions and Meaning of no-man's land in English
FAQs About the word no-man's land
Vùng không người
Sa mạc,cằn cỗi,sự hoang tàn,đất hoang,Chất thải,đất hoang,sa mạc,Đất hoang,cọ,bụi rậm
No antonyms found.
nomancy => Nomancy, nomadizing => du mục, nomadized => du mục, nomadize => du mục, nomadism => tính du mục,