Vietnamese Meaning of nomade
dân du mục
Other Vietnamese words related to dân du mục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nomade
Definitions and Meaning of nomade in English
nomade (n.)
See Nomad, n.
FAQs About the word nomade
dân du mục
See Nomad, n.
No synonyms found.
No antonyms found.
nomad => dân du mục, noma => dân du mục, nom de plume => Bút danh, nom de guerre => Bút danh chiến tranh, nom => tên,