FAQs About the word neptunian

Hải Vương tinh

Of or pertaining to the ocean or sea., Formed by water or aqueous solution; as, rocks., Alt. of Neptunist

đại dương,biển,xanh dương,bảy biển,nước,lưu vực,biển khơi,Nước muối,sâu,chiều sâu

No antonyms found.

neptune => Hải Vương tinh, nepotist => người thân tín, nepotism => chủ nghĩa gia đình trị, nepotic => trọng dụng người thân, nepotal => chủ nghĩa gia đình trị,