Vietnamese Meaning of ner
Mọt sách
Other Vietnamese words related to Mọt sách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ner
- neptunium => neptuni
- neptunist => Người theo thuyết Hải Vương Tinh
- neptunicentric => theo hướng tâm Mạnh Vương Tinh
- neptunian => Hải Vương tinh
- neptune => Hải Vương tinh
- nepotist => người thân tín
- nepotism => chủ nghĩa gia đình trị
- nepotic => trọng dụng người thân
- nepotal => chủ nghĩa gia đình trị
- nepidae => Bọ cạp nước
Definitions and Meaning of ner in English
ner (adv. & a.)
nearer.
FAQs About the word ner
Mọt sách
nearer.
No synonyms found.
No antonyms found.
neptunium => neptuni, neptunist => Người theo thuyết Hải Vương Tinh, neptunicentric => theo hướng tâm Mạnh Vương Tinh, neptunian => Hải Vương tinh, neptune => Hải Vương tinh,