Vietnamese Meaning of neo-kantian
Tân Kant
Other Vietnamese words related to Tân Kant
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neo-kantian
- neoimpressionism => Hậu ấn tượng
- neohygrophorus angelesianus => Neohygrophorus angelesianus
- neohygrophorus => Neohygrophorus
- neo-hellenism => chủ nghĩa tân Hy Lạp
- neo-hellenic => Hy Lạp hiện đại
- neo-hegelianism => Chủ nghĩa tân Hegel
- neo-hegelian => tân Hegel
- neo-hebraic => tân Hebrew
- neo-greek => tiếng Hy Lạp hiện đại
- neography => Niêm tự học
- neo-kantianism => Tân Kant
- neo-lamarckian => Tân Lamarck
- neo-lamarckism => thuyết tân Lamarck
- neo-latin => tân La Tinh
- neolentinus => Neolentinus
- neolentinus ponderosus => Neolentinus ponderosus
- neoliberal => theo chủ nghĩa tân tự do
- neoliberalism => Chủ nghĩa tân tự do
- neolith => Thời kỳ đồ đá mới
- neolithic => Kỷ đồ đá mới
Definitions and Meaning of neo-kantian in English
neo-kantian (a.)
Of or pertaining to Neo-Kantianism.
neo-kantian (n.)
An adherent of Neo-Kantianism.
FAQs About the word neo-kantian
Tân Kant
Of or pertaining to Neo-Kantianism., An adherent of Neo-Kantianism.
No synonyms found.
No antonyms found.
neoimpressionism => Hậu ấn tượng, neohygrophorus angelesianus => Neohygrophorus angelesianus, neohygrophorus => Neohygrophorus, neo-hellenism => chủ nghĩa tân Hy Lạp, neo-hellenic => Hy Lạp hiện đại,