Vietnamese Meaning of neo-hellenic
Hy Lạp hiện đại
Other Vietnamese words related to Hy Lạp hiện đại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neo-hellenic
- neo-hegelianism => Chủ nghĩa tân Hegel
- neo-hegelian => tân Hegel
- neo-hebraic => tân Hebrew
- neo-greek => tiếng Hy Lạp hiện đại
- neography => Niêm tự học
- neogrammarian => Các nhà ngữ pháp mới
- neogen => Tân sinh
- neogamist => Người theo thuyết ngẫu phối
- neogaean => Tân sinh
- neofiber alleni => Neofiber alleni
- neo-hellenism => chủ nghĩa tân Hy Lạp
- neohygrophorus => Neohygrophorus
- neohygrophorus angelesianus => Neohygrophorus angelesianus
- neoimpressionism => Hậu ấn tượng
- neo-kantian => Tân Kant
- neo-kantianism => Tân Kant
- neo-lamarckian => Tân Lamarck
- neo-lamarckism => thuyết tân Lamarck
- neo-latin => tân La Tinh
- neolentinus => Neolentinus
Definitions and Meaning of neo-hellenic in English
neo-hellenic (n.)
Same as Romaic.
FAQs About the word neo-hellenic
Hy Lạp hiện đại
Same as Romaic.
No synonyms found.
No antonyms found.
neo-hegelianism => Chủ nghĩa tân Hegel, neo-hegelian => tân Hegel, neo-hebraic => tân Hebrew, neo-greek => tiếng Hy Lạp hiện đại, neography => Niêm tự học,