Vietnamese Meaning of necrologies
cáo phó
Other Vietnamese words related to cáo phó
Nearest Words of necrologies
- necrological => cáo phó
- necrologic => cáo phó
- necrolite => Necrolit
- necrolatry => Thờ xác chết
- necrobiotic => hoại tử
- necrobiosis lipoidica diabeticorum => Hoại tử mỡ dạng chất béo đái tháo đường
- necrobiosis lipoidica => Necrobiosis lipoidica
- necrobiosis => hoại tử
- neckweed => Cỏ sữa
- neckwear => vòng cổ
Definitions and Meaning of necrologies in English
necrologies (pl.)
of Necrology
FAQs About the word necrologies
cáo phó
of Necrology
cáo phó,chữ khắc,cáo phó,văn bia,điếu văn,đài tưởng niệm,Lời chứng thực,cống phẩm
No antonyms found.
necrological => cáo phó, necrologic => cáo phó, necrolite => Necrolit, necrolatry => Thờ xác chết, necrobiotic => hoại tử,