FAQs About the word necrologist

Người viết cáo phó

One who gives an account of deaths.

cáo phó,cáo phó,văn bia mộ,điếu văn,dòng chữ trên bia,đài tưởng niệm,Lời chứng thực,Tôn vinh

No antonyms found.

necrologies => cáo phó, necrological => cáo phó, necrologic => cáo phó, necrolite => Necrolit, necrolatry => Thờ xác chết,