Vietnamese Meaning of muscariform
Có hình dạng như ruồi
Other Vietnamese words related to Có hình dạng như ruồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of muscariform
- muscari neglectum => Thông thiên dạng ngũ cốc
- muscari comosum => Hoa lục bình
- muscari => Hoa lục bình
- muscardinus avellanarius => Chuột chù hazel
- muscardinus => Chuột chù phương Tây
- muscardine => Nấm ký sinh côn trùng
- muscardin => Chuột sóc noisette
- muscallonge => Muskellunge
- muscales => nhạc kịch
- muscae volitantes => Ruồi bay
Definitions and Meaning of muscariform in English
muscariform (a.)
Having the form of a brush.
FAQs About the word muscariform
Có hình dạng như ruồi
Having the form of a brush.
No synonyms found.
No antonyms found.
muscari neglectum => Thông thiên dạng ngũ cốc, muscari comosum => Hoa lục bình, muscari => Hoa lục bình, muscardinus avellanarius => Chuột chù hazel, muscardinus => Chuột chù phương Tây,