Vietnamese Meaning of muscae volitantes
Ruồi bay
Other Vietnamese words related to Ruồi bay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of muscae volitantes
- muscales => nhạc kịch
- muscallonge => Muskellunge
- muscardin => Chuột sóc noisette
- muscardine => Nấm ký sinh côn trùng
- muscardinus => Chuột chù phương Tây
- muscardinus avellanarius => Chuột chù hazel
- muscari => Hoa lục bình
- muscari comosum => Hoa lục bình
- muscari neglectum => Thông thiên dạng ngũ cốc
- muscariform => Có hình dạng như ruồi
Definitions and Meaning of muscae volitantes in English
muscae volitantes (n)
spots before the eyes caused by opaque cell fragments in the vitreous humor and lens
FAQs About the word muscae volitantes
Ruồi bay
spots before the eyes caused by opaque cell fragments in the vitreous humor and lens
No synonyms found.
No antonyms found.
muscae => ruồi, muscadine => Muscadine, muscadet => Muscat, muscadelle => Mắc-ca, muscadel => Muscat,