Vietnamese Meaning of muscardin
Chuột sóc noisette
Other Vietnamese words related to Chuột sóc noisette
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of muscardin
- muscardine => Nấm ký sinh côn trùng
- muscardinus => Chuột chù phương Tây
- muscardinus avellanarius => Chuột chù hazel
- muscari => Hoa lục bình
- muscari comosum => Hoa lục bình
- muscari neglectum => Thông thiên dạng ngũ cốc
- muscariform => Có hình dạng như ruồi
- muscarin => Muscarin
- muscat => nhục đậu khấu
- muscat and oman => Muscat và Oman
Definitions and Meaning of muscardin in English
muscardin (n.)
The common European dormouse; -- so named from its odor.
FAQs About the word muscardin
Chuột sóc noisette
The common European dormouse; -- so named from its odor.
No synonyms found.
No antonyms found.
muscallonge => Muskellunge, muscales => nhạc kịch, muscae volitantes => Ruồi bay, muscae => ruồi, muscadine => Muscadine,