Vietnamese Meaning of muscat and oman
Muscat và Oman
Other Vietnamese words related to Muscat và Oman
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of muscat and oman
- muscat => nhục đậu khấu
- muscarin => Muscarin
- muscariform => Có hình dạng như ruồi
- muscari neglectum => Thông thiên dạng ngũ cốc
- muscari comosum => Hoa lục bình
- muscari => Hoa lục bình
- muscardinus avellanarius => Chuột chù hazel
- muscardinus => Chuột chù phương Tây
- muscardine => Nấm ký sinh côn trùng
- muscardin => Chuột sóc noisette
Definitions and Meaning of muscat and oman in English
muscat and oman (n)
a strategically located monarchy on the southern and eastern coasts of the Arabian Peninsula; the economy is dominated by oil
FAQs About the word muscat and oman
Muscat và Oman
a strategically located monarchy on the southern and eastern coasts of the Arabian Peninsula; the economy is dominated by oil
No synonyms found.
No antonyms found.
muscat => nhục đậu khấu, muscarin => Muscarin, muscariform => Có hình dạng như ruồi, muscari neglectum => Thông thiên dạng ngũ cốc, muscari comosum => Hoa lục bình,