Vietnamese Meaning of monogamy

chế độ một vợ một chồng

Other Vietnamese words related to chế độ một vợ một chồng

Definitions and Meaning of monogamy in English

Wordnet

monogamy (n)

the practice or state of having only one spouse at a time

Webster

monogamy (n.)

Single marriage; marriage with but one person, husband or wife, at the same time; -- opposed to polygamy. Also, one marriage only during life; -- opposed to deuterogamy.

State of being paired with a single mate.

FAQs About the word monogamy

chế độ một vợ một chồng

the practice or state of having only one spouse at a timeSingle marriage; marriage with but one person, husband or wife, at the same time; -- opposed to polygam

đính hôn,Đa phu thê,đính hôn,đính hôn,hôn nhân,hôn nhân,lời cam kết,Đa phu thê,Đa thê,Đa thê

Ly hôn,Phân tách,hủy bỏ

monogamousness => chế độ một vợ một chồng, monogamous => đơn phối ngẫu, monogamist => một vợ một chồng, monogamic => Một vợ một chồng, monogamian => Độc thê,