Vietnamese Meaning of miss.
cô
Other Vietnamese words related to cô
Nearest Words of miss.
Definitions and Meaning of miss. in English
FAQs About the word miss.
cô
bỏ qua,thổi bay,cắt,trốn học,vắng mặt,sự sao nhãng,đi qua
tham gia,Đến (tới)
miss => nhớ, misruly => không ngoan, misrule => hỗn loạn, misrepute => danh tiếng xấu, misrepresenter => Người bóp méo,