Vietnamese Meaning of microevolution
Sự tiến hóa vi mô
Other Vietnamese words related to Sự tiến hóa vi mô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of microevolution
- microelectronics => Vi mạch điện tử
- microelectronic => vi điện tử
- microeconomist => Nhà kinh tế học vi mô
- microeconomics => Kinh tế vi mô
- microeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vi mô
- microeconomic => vi mô kinh tế
- microdot => Điểm siêu nhỏ
- microdont => vi răng nhỏ
- microdipodops => Microdipodops
- microdesmidae => Microdesmidae
Definitions and Meaning of microevolution in English
microevolution (n)
evolution resulting from small specific genetic changes that can lead to a new subspecies
FAQs About the word microevolution
Sự tiến hóa vi mô
evolution resulting from small specific genetic changes that can lead to a new subspecies
No synonyms found.
No antonyms found.
microelectronics => Vi mạch điện tử, microelectronic => vi điện tử, microeconomist => Nhà kinh tế học vi mô, microeconomics => Kinh tế vi mô, microeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vi mô,