Vietnamese Meaning of microform
Vi mô bản
Other Vietnamese words related to Vi mô bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of microform
- microflora => Vi sinh vật
- microfilm => Phim siêu nhỏ
- microfiche => vi phim
- microfarad => microfarad
- microevolution => Sự tiến hóa vi mô
- microelectronics => Vi mạch điện tử
- microelectronic => vi điện tử
- microeconomist => Nhà kinh tế học vi mô
- microeconomics => Kinh tế vi mô
- microeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vi mô
- microfossil => vi hóa thạch
- microgametophyte => vi phối tử thể
- microgauss => microgauss
- micro-geological => vi lượng địa chất
- micro-geology => Vi mô địa chất học
- microglia => tế bào vi glia
- microgliacyte => Tế bào vi giao
- microgram => microgam
- microgramma => microgam
- microgramma-piloselloides => Microgramma-piloselloides
Definitions and Meaning of microform in English
microform (n.)
A microscopic form of life; an animal or vegetable organism microscopic size.
FAQs About the word microform
Vi mô bản
A microscopic form of life; an animal or vegetable organism microscopic size.
No synonyms found.
No antonyms found.
microflora => Vi sinh vật, microfilm => Phim siêu nhỏ, microfiche => vi phim, microfarad => microfarad, microevolution => Sự tiến hóa vi mô,