Vietnamese Meaning of microeconomics
Kinh tế vi mô
Other Vietnamese words related to Kinh tế vi mô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of microeconomics
- microeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vi mô
- microeconomic => vi mô kinh tế
- microdot => Điểm siêu nhỏ
- microdont => vi răng nhỏ
- microdipodops => Microdipodops
- microdesmidae => Microdesmidae
- microcytosis => hồng cầu nhỏ
- microcytic anemia => Thiếu máu tế bào hồng cầu nhỏ
- microcytic anaemia => Thiếu máu hồng cầu nhỏ
- microcyte => hồng cầu nhỏ
Definitions and Meaning of microeconomics in English
microeconomics (n)
the branch of economics that studies the economy of consumers or households or individual firms
FAQs About the word microeconomics
Kinh tế vi mô
the branch of economics that studies the economy of consumers or households or individual firms
No synonyms found.
No antonyms found.
microeconomic expert => Chuyên gia kinh tế vi mô, microeconomic => vi mô kinh tế, microdot => Điểm siêu nhỏ, microdont => vi răng nhỏ, microdipodops => Microdipodops,