FAQs About the word microdot

Điểm siêu nhỏ

photograph reduced to the size of a dot (usually for purposes of security)

No synonyms found.

No antonyms found.

microdont => vi răng nhỏ, microdipodops => Microdipodops, microdesmidae => Microdesmidae, microcytosis => hồng cầu nhỏ, microcytic anemia => Thiếu máu tế bào hồng cầu nhỏ,