Vietnamese Meaning of microchip
Vi mạch
Other Vietnamese words related to Vi mạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of microchip
- micro-chemistry => Hóa học vi lượng
- micro-chemical => vi hóa học
- microcephaly => Thiểu sản đầu
- microcephalus => chứng đầu nhỏ
- microcephalous => chứng đầu nhỏ
- microcephalic => chứng đầu nhỏ
- microcentrum => Vi trung tâm
- microbrewery => nhà máy bia nhỏ
- microbrachia => vi cánh tay nhỏ
- microbion => vi sinh vật hệ
Definitions and Meaning of microchip in English
microchip (n)
electronic equipment consisting of a small crystal of a silicon semiconductor fabricated to carry out a number of electronic functions in an integrated circuit
FAQs About the word microchip
Vi mạch
electronic equipment consisting of a small crystal of a silicon semiconductor fabricated to carry out a number of electronic functions in an integrated circuit
No synonyms found.
No antonyms found.
micro-chemistry => Hóa học vi lượng, micro-chemical => vi hóa học, microcephaly => Thiểu sản đầu, microcephalus => chứng đầu nhỏ, microcephalous => chứng đầu nhỏ,