FAQs About the word microchip

Vi mạch

electronic equipment consisting of a small crystal of a silicon semiconductor fabricated to carry out a number of electronic functions in an integrated circuit

No synonyms found.

No antonyms found.

micro-chemistry => Hóa học vi lượng, micro-chemical => vi hóa học, microcephaly => Thiểu sản đầu, microcephalus => chứng đầu nhỏ, microcephalous => chứng đầu nhỏ,