Vietnamese Meaning of micro-chemistry
Hóa học vi lượng
Other Vietnamese words related to Hóa học vi lượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of micro-chemistry
- micro-chemical => vi hóa học
- microcephaly => Thiểu sản đầu
- microcephalus => chứng đầu nhỏ
- microcephalous => chứng đầu nhỏ
- microcephalic => chứng đầu nhỏ
- microcentrum => Vi trung tâm
- microbrewery => nhà máy bia nhỏ
- microbrachia => vi cánh tay nhỏ
- microbion => vi sinh vật hệ
- microbiology => Vi sinh vật học
Definitions and Meaning of micro-chemistry in English
micro-chemistry (n.)
The application of chemical tests to minute objects or portions of matter, magnified by the use of the microscopy; -- distinguished from macro-chemistry.
FAQs About the word micro-chemistry
Hóa học vi lượng
The application of chemical tests to minute objects or portions of matter, magnified by the use of the microscopy; -- distinguished from macro-chemistry.
No synonyms found.
No antonyms found.
micro-chemical => vi hóa học, microcephaly => Thiểu sản đầu, microcephalus => chứng đầu nhỏ, microcephalous => chứng đầu nhỏ, microcephalic => chứng đầu nhỏ,