Vietnamese Meaning of microbion
vi sinh vật hệ
Other Vietnamese words related to vi sinh vật hệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of microbion
- microbrachia => vi cánh tay nhỏ
- microbrewery => nhà máy bia nhỏ
- microcentrum => Vi trung tâm
- microcephalic => chứng đầu nhỏ
- microcephalous => chứng đầu nhỏ
- microcephalus => chứng đầu nhỏ
- microcephaly => Thiểu sản đầu
- micro-chemical => vi hóa học
- micro-chemistry => Hóa học vi lượng
- microchip => Vi mạch
Definitions and Meaning of microbion in English
microbion (n.)
A microscopic organism; -- particularly applied to bacteria and especially to pathogenic forms; as, the microbe of fowl cholera.
FAQs About the word microbion
vi sinh vật hệ
A microscopic organism; -- particularly applied to bacteria and especially to pathogenic forms; as, the microbe of fowl cholera.
No synonyms found.
No antonyms found.
microbiology => Vi sinh vật học, microbiologist => Nhà vi sinh vật học, microbicide => Hoạt chất diệt khuẩn, microbic => Vi sinh, microbian => vi sinh vật,