Vietnamese Meaning of microcephalous
chứng đầu nhỏ
Other Vietnamese words related to chứng đầu nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of microcephalous
- microcephalic => chứng đầu nhỏ
- microcentrum => Vi trung tâm
- microbrewery => nhà máy bia nhỏ
- microbrachia => vi cánh tay nhỏ
- microbion => vi sinh vật hệ
- microbiology => Vi sinh vật học
- microbiologist => Nhà vi sinh vật học
- microbicide => Hoạt chất diệt khuẩn
- microbic => Vi sinh
- microbian => vi sinh vật
Definitions and Meaning of microcephalous in English
microcephalous (a)
having an abnormally small head and underdeveloped brain
microcephalous (a.)
Having a small head; having the cranial cavity small; -- opposed to megacephalic.
FAQs About the word microcephalous
chứng đầu nhỏ
having an abnormally small head and underdeveloped brainHaving a small head; having the cranial cavity small; -- opposed to megacephalic.
No synonyms found.
No antonyms found.
microcephalic => chứng đầu nhỏ, microcentrum => Vi trung tâm, microbrewery => nhà máy bia nhỏ, microbrachia => vi cánh tay nhỏ, microbion => vi sinh vật hệ,