Vietnamese Meaning of meteoroscope
kính viễn vọng nhìn sao băng
Other Vietnamese words related to kính viễn vọng nhìn sao băng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of meteoroscope
- meteorometer => máy đo sao băng
- meteoromancy => thiên thạch học
- meteorology => Khí tượng học
- meteorologist => nhà khí tượng học
- meteorologically => khí tượng học
- meteorological satellite => Vệ tinh khí tượng
- meteorological observation post => Trạm quan trắc khí tượng
- meteorological conditions => điều kiện khí tượng
- meteorological balloon => Khinh khí cầu thời tiết
- meteorological => khí tượng
Definitions and Meaning of meteoroscope in English
meteoroscope (n.)
An astrolabe; a planisphere.
An instrument for measuring the position, length, and direction, of the apparent path of a shooting star.
FAQs About the word meteoroscope
kính viễn vọng nhìn sao băng
An astrolabe; a planisphere., An instrument for measuring the position, length, and direction, of the apparent path of a shooting star.
No synonyms found.
No antonyms found.
meteorometer => máy đo sao băng, meteoromancy => thiên thạch học, meteorology => Khí tượng học, meteorologist => nhà khí tượng học, meteorologically => khí tượng học,