Vietnamese Meaning of meteorological balloon
Khinh khí cầu thời tiết
Other Vietnamese words related to Khinh khí cầu thời tiết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of meteorological balloon
- meteorological conditions => điều kiện khí tượng
- meteorological observation post => Trạm quan trắc khí tượng
- meteorological satellite => Vệ tinh khí tượng
- meteorologically => khí tượng học
- meteorologist => nhà khí tượng học
- meteorology => Khí tượng học
- meteoromancy => thiên thạch học
- meteorometer => máy đo sao băng
- meteoroscope => kính viễn vọng nhìn sao băng
- meteorous => sao băng
Definitions and Meaning of meteorological balloon in English
meteorological balloon (n)
a small unmanned balloon set aloft to observe atmospheric conditions
FAQs About the word meteorological balloon
Khinh khí cầu thời tiết
a small unmanned balloon set aloft to observe atmospheric conditions
No synonyms found.
No antonyms found.
meteorological => khí tượng, meteorologic => khí tượng, meteorolite => Thiên thạch, meteoroligic => Khí tượng, meteoroidal => thiên thạch,