Vietnamese Meaning of meteoromancy
thiên thạch học
Other Vietnamese words related to thiên thạch học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of meteoromancy
- meteorology => Khí tượng học
- meteorologist => nhà khí tượng học
- meteorologically => khí tượng học
- meteorological satellite => Vệ tinh khí tượng
- meteorological observation post => Trạm quan trắc khí tượng
- meteorological conditions => điều kiện khí tượng
- meteorological balloon => Khinh khí cầu thời tiết
- meteorological => khí tượng
- meteorologic => khí tượng
- meteorolite => Thiên thạch
Definitions and Meaning of meteoromancy in English
meteoromancy (n.)
A species of divination by meteors, chiefly by thunder and lightning, which was held in high estimation by the Romans.
FAQs About the word meteoromancy
thiên thạch học
A species of divination by meteors, chiefly by thunder and lightning, which was held in high estimation by the Romans.
No synonyms found.
No antonyms found.
meteorology => Khí tượng học, meteorologist => nhà khí tượng học, meteorologically => khí tượng học, meteorological satellite => Vệ tinh khí tượng, meteorological observation post => Trạm quan trắc khí tượng,