FAQs About the word meterage

Mét

The act of measuring, or the cost of measuring.

No synonyms found.

No antonyms found.

meter reading => Đọc chỉ số công tơ, meter maid => Thanh tra trông coi trật tự đô thị, meter => mét, meteortropism => Tính hướng thiên thạch, meteorous => sao băng,