Vietnamese Meaning of meteoroligic
Khí tượng
Other Vietnamese words related to Khí tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of meteoroligic
- meteorolite => Thiên thạch
- meteorologic => khí tượng
- meteorological => khí tượng
- meteorological balloon => Khinh khí cầu thời tiết
- meteorological conditions => điều kiện khí tượng
- meteorological observation post => Trạm quan trắc khí tượng
- meteorological satellite => Vệ tinh khí tượng
- meteorologically => khí tượng học
- meteorologist => nhà khí tượng học
- meteorology => Khí tượng học
Definitions and Meaning of meteoroligic in English
meteoroligic (a.)
Alt. of Meteorological
FAQs About the word meteoroligic
Khí tượng
Alt. of Meteorological
No synonyms found.
No antonyms found.
meteoroidal => thiên thạch, meteoroid => Vận thạch, meteorography => Khí tượng học, meteorographic => khí tượng, meteorograph => nhà khí tượng học,