Vietnamese Meaning of mentha
bạc hà
Other Vietnamese words related to bạc hà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mentha
- mente => trí tuệ
- mentation => tư tưởng
- mentally => về mặt tinh thần
- mentality => Não tìm thấy kết quả nào
- mentalism => Tâm điện đồ
- mental unsoundness => Rối loạn tâm thần
- mental testing => Kiểm tra tinh thần
- mental test => Bài kiểm tra tâm lý
- mental telepathist => người đọc ý nghĩ
- mental synthesis => sự tổng hợp về trí tuệ
Definitions and Meaning of mentha in English
mentha (n)
mint plants
mentha (n.)
A widely distributed genus of fragrant herbs, including the peppermint, spearmint, etc. The plants have small flowers, usually arranged in dense axillary clusters.
FAQs About the word mentha
bạc hà
mint plantsA widely distributed genus of fragrant herbs, including the peppermint, spearmint, etc. The plants have small flowers, usually arranged in dense axil
No synonyms found.
No antonyms found.
mente => trí tuệ, mentation => tư tưởng, mentally => về mặt tinh thần, mentality => Não tìm thấy kết quả nào, mentalism => Tâm điện đồ,