Vietnamese Meaning of mente
trí tuệ
Other Vietnamese words related to trí tuệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mente
- mentation => tư tưởng
- mentally => về mặt tinh thần
- mentality => Não tìm thấy kết quả nào
- mentalism => Tâm điện đồ
- mental unsoundness => Rối loạn tâm thần
- mental testing => Kiểm tra tinh thần
- mental test => Bài kiểm tra tâm lý
- mental telepathist => người đọc ý nghĩ
- mental synthesis => sự tổng hợp về trí tuệ
- mental strain => Căng thẳng tinh thần
Definitions and Meaning of mente in English
mente (imp.)
of Menge
FAQs About the word mente
trí tuệ
of Menge
No synonyms found.
No antonyms found.
mentation => tư tưởng, mentally => về mặt tinh thần, mentality => Não tìm thấy kết quả nào, mentalism => Tâm điện đồ, mental unsoundness => Rối loạn tâm thần,