Vietnamese Meaning of mental test
Bài kiểm tra tâm lý
Other Vietnamese words related to Bài kiểm tra tâm lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mental test
- mental telepathist => người đọc ý nghĩ
- mental synthesis => sự tổng hợp về trí tuệ
- mental strain => Căng thẳng tinh thần
- mental state => Trạng thái tinh thần
- mental soundness => Sức khỏe tâm thần
- mental retardation => Thiểu năng trí tuệ
- mental reservation => sự bảo lưu về mặt tinh thần
- mental representation => Biểu diễn tinh thần
- mental rejection => sự bác bỏ về mặt tinh thần
- mental quickness => Trí thông minh
Definitions and Meaning of mental test in English
mental test (n)
any standardized procedure for measuring sensitivity or memory or intelligence or aptitude or personality etc
FAQs About the word mental test
Bài kiểm tra tâm lý
any standardized procedure for measuring sensitivity or memory or intelligence or aptitude or personality etc
No synonyms found.
No antonyms found.
mental telepathist => người đọc ý nghĩ, mental synthesis => sự tổng hợp về trí tuệ, mental strain => Căng thẳng tinh thần, mental state => Trạng thái tinh thần, mental soundness => Sức khỏe tâm thần,