Vietnamese Meaning of mentalism
Tâm điện đồ
Other Vietnamese words related to Tâm điện đồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mentalism
- mental unsoundness => Rối loạn tâm thần
- mental testing => Kiểm tra tinh thần
- mental test => Bài kiểm tra tâm lý
- mental telepathist => người đọc ý nghĩ
- mental synthesis => sự tổng hợp về trí tuệ
- mental strain => Căng thẳng tinh thần
- mental state => Trạng thái tinh thần
- mental soundness => Sức khỏe tâm thần
- mental retardation => Thiểu năng trí tuệ
- mental reservation => sự bảo lưu về mặt tinh thần
Definitions and Meaning of mentalism in English
mentalism (n)
(philosophy) a doctrine that mind is the true reality and that objects exist only as aspects of the mind's awareness
FAQs About the word mentalism
Tâm điện đồ
(philosophy) a doctrine that mind is the true reality and that objects exist only as aspects of the mind's awareness
No synonyms found.
No antonyms found.
mental unsoundness => Rối loạn tâm thần, mental testing => Kiểm tra tinh thần, mental test => Bài kiểm tra tâm lý, mental telepathist => người đọc ý nghĩ, mental synthesis => sự tổng hợp về trí tuệ,