FAQs About the word medicinally

về mặt y học

in a medicinal mannerIn a medicinal manner.

chữa lành,chữa bệnh,lành mạnh,khắc phục,khôi phục,điều trị,Sửa chữa,khỏe mạnh,Dược phẩm,Giảm nhẹ

có hại,có hại,có hại,tai hại,có độc,độc hại,không lành mạnh,không tốt cho sức khỏe,không lành mạnh,bất lợi

medicinal leech => Đỉa thuốc, medicinal drug => Thuốc, medicinal => thuốc, medicinable => thuốc, medici => Medici,