Vietnamese Meaning of mechanizing
cơ giới hóa
Other Vietnamese words related to cơ giới hóa
Nearest Words of mechanizing
Definitions and Meaning of mechanizing in English
mechanizing (p. pr. & vb. n.)
of Mechanize
FAQs About the word mechanizing
cơ giới hóa
of Mechanize
động viên,trang bị,đang chiến đấu,trang bị,tái trang bị,tái trang bị,quân sự hóa,vũ trang hóa
phi quân sự hóa,giải trừ quân bị,tước giải giáp
mechanized cavalry => Kỵ binh cơ giới, mechanized => cơ khí hóa, mechanize => cơ giới hóa, mechanization => cơ giới hóa, mechanistically => về mặt cơ chế,