Vietnamese Meaning of maturational
trưởng thành
Other Vietnamese words related to trưởng thành
Nearest Words of maturational
Definitions and Meaning of maturational in English
maturational (a)
relating to or involved in maturation
FAQs About the word maturational
trưởng thành
relating to or involved in maturation
phát triển,sự tiến hóa,Ra hoa,tăng trưởng,chín muồi,Làm chín,nở hoa,tiến hóa,mở rộng,phát đạt
sa sút,mục nát,phân hủy,suy giảm,đang giảm,thoái hoá,sự xuống,suy thoái,phai,suy yếu
maturation => sự trưởng thành, maturating => trưởng thành, maturated => đã chín, maturate => chín, maturant => Học sinh phổ thông,