Vietnamese Meaning of matricidal
giết mẹ
Other Vietnamese words related to giết mẹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of matricidal
- matrices => Ma trận
- matricentric => Dựa trên mẹ
- matrice => ma trận
- matricaria tchihatchewii => _Matricaria tchihatchewii_
- matricaria recutita => Cúc la mã
- matricaria oreades => Không có bản dịch
- matricaria matricarioides => Matricaria matricarioides
- matricaria inodorum => Matricaria inodorum
- matricaria chamomilla => Hoa cúc La Mã
- matricaria => cúc la mã
- matricide => giết mẹ
- matriculate => nhập học đại học
- matriculated => đã trúng tuyển
- matriculating => đang nhập học
- matriculation => nhập học
- matrikin => matrikin
- matrilineage => chế độ mẫu hệ
- matrilineal => mẫu hệ
- matrilineal kin => người thân họ hàng theo dòng mẹ
- matrilineal sib => Anh chị em cùng mẹ khác cha
Definitions and Meaning of matricidal in English
matricidal (a.)
Of or pertaining to matricide.
FAQs About the word matricidal
giết mẹ
Of or pertaining to matricide.
No synonyms found.
No antonyms found.
matrices => Ma trận, matricentric => Dựa trên mẹ, matrice => ma trận, matricaria tchihatchewii => _Matricaria tchihatchewii_, matricaria recutita => Cúc la mã,