Vietnamese Meaning of matrikin
matrikin
Other Vietnamese words related to matrikin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of matrikin
- matrilineage => chế độ mẫu hệ
- matrilineal => mẫu hệ
- matrilineal kin => người thân họ hàng theo dòng mẹ
- matrilineal sib => Anh chị em cùng mẹ khác cha
- matrilineally => theo dòng mẹ
- matrilinear => theo chế độ mẫu hệ
- matrimoine => gia tài của mẹ
- matrimonial => hôn nhân
- matrimonial law => Luật hôn nhân và gia đình
- matrimonially => theo quy chế hôn nhân
Definitions and Meaning of matrikin in English
matrikin (n)
one related on the mother's side
FAQs About the word matrikin
matrikin
one related on the mother's side
No synonyms found.
No antonyms found.
matriculation => nhập học, matriculating => đang nhập học, matriculated => đã trúng tuyển, matriculate => nhập học đại học, matricide => giết mẹ,