Vietnamese Meaning of manuel rodriquez patriotic front
Manuel Rodriguez, Mặt trận Yêu nước
Other Vietnamese words related to Manuel Rodriguez, Mặt trận Yêu nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of manuel rodriquez patriotic front
- manufactory => xí nghiệp sản xuất
- manufactural => sản xuất
- manufacture => Sản xuất
- manufactured => sản xuất
- manufactured home => nhà chế tạo
- manufacturer => nhà sản xuất
- manufacturing => sản xuất
- manufacturing business => doanh nghiệp sản xuất
- manufacturing plant => nhà máy sản xuất
- manul => Mèo manul
Definitions and Meaning of manuel rodriquez patriotic front in English
manuel rodriquez patriotic front (n)
a terrorist group formed in 1983 as the armed wing of the Chilean Communist Party
FAQs About the word manuel rodriquez patriotic front
Manuel Rodriguez, Mặt trận Yêu nước
a terrorist group formed in 1983 as the armed wing of the Chilean Communist Party
No synonyms found.
No antonyms found.
manuel de falla => Manuel de Falla, manuduction => hướng dẫn, manuducent => Người hướng dẫn, manucode => manucode, manubriums => Tay lái,