Vietnamese Meaning of manuducent
Người hướng dẫn
Other Vietnamese words related to Người hướng dẫn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of manuducent
- manuduction => hướng dẫn
- manuel de falla => Manuel de Falla
- manuel rodriquez patriotic front => Manuel Rodriguez, Mặt trận Yêu nước
- manufactory => xí nghiệp sản xuất
- manufactural => sản xuất
- manufacture => Sản xuất
- manufactured => sản xuất
- manufactured home => nhà chế tạo
- manufacturer => nhà sản xuất
- manufacturing => sản xuất
Definitions and Meaning of manuducent in English
manuducent (n.)
One who leads by the hand; a manuductor.
FAQs About the word manuducent
Người hướng dẫn
One who leads by the hand; a manuductor.
No synonyms found.
No antonyms found.
manucode => manucode, manubriums => Tay lái, manubrium => Tay cầm, manubrial => ức tay, manubria => Tay lái,