FAQs About the word manual of arms

Hướng dẫn sử dụng vũ khí

(military) a prescribed drill in handling a rifle

No synonyms found.

No antonyms found.

manual labour => Lao động chân tay, manual laborer => Công nhân chân tay, manual labor => lao động chân tay, manual dexterity => sự khéo léo của tay, manual alphabet => Bảng chữ cái thủ công,