Vietnamese Meaning of manuel de falla
Manuel de Falla
Other Vietnamese words related to Manuel de Falla
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of manuel de falla
- manuel rodriquez patriotic front => Manuel Rodriguez, Mặt trận Yêu nước
- manufactory => xí nghiệp sản xuất
- manufactural => sản xuất
- manufacture => Sản xuất
- manufactured => sản xuất
- manufactured home => nhà chế tạo
- manufacturer => nhà sản xuất
- manufacturing => sản xuất
- manufacturing business => doanh nghiệp sản xuất
- manufacturing plant => nhà máy sản xuất
Definitions and Meaning of manuel de falla in English
manuel de falla (n)
Spanish composer and pianist (1876-1946)
FAQs About the word manuel de falla
Manuel de Falla
Spanish composer and pianist (1876-1946)
No synonyms found.
No antonyms found.
manuduction => hướng dẫn, manuducent => Người hướng dẫn, manucode => manucode, manubriums => Tay lái, manubrium => Tay cầm,