Vietnamese Meaning of manufacturing plant
nhà máy sản xuất
Other Vietnamese words related to nhà máy sản xuất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of manufacturing plant
- manufacturing business => doanh nghiệp sản xuất
- manufacturing => sản xuất
- manufacturer => nhà sản xuất
- manufactured home => nhà chế tạo
- manufactured => sản xuất
- manufacture => Sản xuất
- manufactural => sản xuất
- manufactory => xí nghiệp sản xuất
- manuel rodriquez patriotic front => Manuel Rodriguez, Mặt trận Yêu nước
- manuel de falla => Manuel de Falla
Definitions and Meaning of manufacturing plant in English
manufacturing plant (n)
a plant consisting of one or more buildings with facilities for manufacturing
FAQs About the word manufacturing plant
nhà máy sản xuất
a plant consisting of one or more buildings with facilities for manufacturing
No synonyms found.
No antonyms found.
manufacturing business => doanh nghiệp sản xuất, manufacturing => sản xuất, manufacturer => nhà sản xuất, manufactured home => nhà chế tạo, manufactured => sản xuất,