Vietnamese Meaning of mammose
mammose
Other Vietnamese words related to mammose
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mammose
- mammoth => voi ma mút
- mammoth cave national park => Công viên quốc gia Mammoth Cave
- mammothermography => Chụp X tuyến vú
- mammut => Voi ma mút
- mammut americanum => Voi ma mút Mỹ
- mammuthus => Voi mamut
- mammuthus columbi => Voi ma mút Colombia
- mammuthus primigenius => Voi ma mút
- mammutidae => họ voi ma mút
- mammy => mẹ
Definitions and Meaning of mammose in English
mammose (a.)
Having the form of the breast; breast-shaped.
FAQs About the word mammose
Definition not available
Having the form of the breast; breast-shaped.
No synonyms found.
No antonyms found.
mammonize => tích lũy tiền bạc, mammonization => Kiếm tiền, mammonite => người sùng bái của cải, mammonist => người theo chủ nghĩa trọng tiền, mammonism => Chủ nghĩa sùng bái tiền tài,