FAQs About the word mammonite

người sùng bái của cải

One devoted to the acquisition of wealth or the service of Mammon.

No synonyms found.

No antonyms found.

mammonist => người theo chủ nghĩa trọng tiền, mammonism => Chủ nghĩa sùng bái tiền tài, mammonish => Mammon, mammon => Ma-môn, mammology => Thú vật học,