Vietnamese Meaning of mammothermography
Chụp X tuyến vú
Other Vietnamese words related to Chụp X tuyến vú
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mammothermography
- mammoth cave national park => Công viên quốc gia Mammoth Cave
- mammoth => voi ma mút
- mammonize => tích lũy tiền bạc
- mammonization => Kiếm tiền
- mammonite => người sùng bái của cải
- mammonist => người theo chủ nghĩa trọng tiền
- mammonism => Chủ nghĩa sùng bái tiền tài
- mammonish => Mammon
- mammon => Ma-môn
- mammology => Thú vật học
Definitions and Meaning of mammothermography in English
mammothermography (n)
the use of thermography to detect breast tumors (which appear as hot spots)
FAQs About the word mammothermography
Chụp X tuyến vú
the use of thermography to detect breast tumors (which appear as hot spots)
No synonyms found.
No antonyms found.
mammoth cave national park => Công viên quốc gia Mammoth Cave, mammoth => voi ma mút, mammonize => tích lũy tiền bạc, mammonization => Kiếm tiền, mammonite => người sùng bái của cải,