Vietnamese Meaning of mammonist
người theo chủ nghĩa trọng tiền
Other Vietnamese words related to người theo chủ nghĩa trọng tiền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mammonist
- mammonite => người sùng bái của cải
- mammonization => Kiếm tiền
- mammonize => tích lũy tiền bạc
- mammoth => voi ma mút
- mammoth cave national park => Công viên quốc gia Mammoth Cave
- mammothermography => Chụp X tuyến vú
- mammut => Voi ma mút
- mammut americanum => Voi ma mút Mỹ
- mammuthus => Voi mamut
- mammuthus columbi => Voi ma mút Colombia
Definitions and Meaning of mammonist in English
mammonist (n.)
A mammonite.
FAQs About the word mammonist
người theo chủ nghĩa trọng tiền
A mammonite.
No synonyms found.
No antonyms found.
mammonism => Chủ nghĩa sùng bái tiền tài, mammonish => Mammon, mammon => Ma-môn, mammology => Thú vật học, mammography => chụp nhũ ảnh,