Vietnamese Meaning of mamba
mamba
Other Vietnamese words related to mamba
- rắn độc
- Trăn Anaconda
- rắn lục
- Trăn
- Rắn Bushmaster
- rắn hổ mang
- Trăn
- Rắn đầu đồng
- Rắn san hô
- rắn tất
- Rắn hổ mang
- Mocca
- Rắn lục
- python
- vận động viên đua xe
- rắn lục chuông
- Rắn Taipan
- Rắn nước
- Rắn đen
- rắn đen
- Rắn hổ mang xanh
- Rắn bò
- Rắn gà (Tiếng Việt)
- Rắn đầu bông
- Rắn chuông lưng kim cương
- Rắn đuôi chuông mũi mác
- Rắn Gopher
- Rắn xanh
- Rắn mũi lợn
- Rắn lục sừng
- Rắn chàm quỳ
- Rắn hổ mang chúa
- Rắn hổ mang chúa
- Rắn sữa
- rắn thông
- Rắn phì
- Rắn sọc đỏ
- Rắn biển
- Rắn biển
- rắn đuôi chuông
- Rắn
- Rắn cạp nia
- Moccasin nước
- Rắn giun
- con rắn
Nearest Words of mamba
Definitions and Meaning of mamba in English
mamba (n)
arboreal snake of central and southern Africa whose bite is often fatal
FAQs About the word mamba
mamba
arboreal snake of central and southern Africa whose bite is often fatal
rắn độc,Trăn Anaconda,rắn lục,Trăn,Rắn Bushmaster,rắn hổ mang,Trăn,Rắn đầu đồng,Rắn san hô,rắn tất
No antonyms found.
mama's boy => con trai cưng của mẹ, mamaluke => mamluk, mama => mẹ, mam => mẹ, malvina hoffman => Malvina Hoffman,