Vietnamese Meaning of mamillary body
Thể núm vú
Other Vietnamese words related to Thể núm vú
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mamillary body
- mamillated => núm vú
- mamma => Mẹ
- mammal => Động vật có vú
- mammal family => Họ động vật có vú
- mammal genus => Chi động vật có vú
- mammal semnopithecus => động vật có vú semnopithecus
- mammalia => [Động vật có vú](https://translate.google.com/?sl=en&tl=vi&text=mammalia&op=translate)
- mammalian => động vật có vú
- mammaliferous => động vật có vú
- mammalogical => Động vật có vú
Definitions and Meaning of mamillary body in English
mamillary body (n)
one of two small round structures on the undersurface of the brain that form the terminals of the anterior arches of the fornix
FAQs About the word mamillary body
Thể núm vú
one of two small round structures on the undersurface of the brain that form the terminals of the anterior arches of the fornix
No synonyms found.
No antonyms found.
mamilla => Núm vú, mamgabey => Khỉ mangabey, mamey => Mamey, mameluke => nô lệ, mameluco => Mamluk,