Vietnamese Meaning of mammal genus
Chi động vật có vú
Other Vietnamese words related to Chi động vật có vú
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mammal genus
- mammal semnopithecus => động vật có vú semnopithecus
- mammalia => [Động vật có vú](https://translate.google.com/?sl=en&tl=vi&text=mammalia&op=translate)
- mammalian => động vật có vú
- mammaliferous => động vật có vú
- mammalogical => Động vật có vú
- mammalogist => Nhà nghiên cứu về động vật có vú
- mammalogy => Động vật học về loài thú
- mammary => Vú
- mammea => Mammee
- mammea americana => Mamey
Definitions and Meaning of mammal genus in English
mammal genus (n)
a genus of mammals
FAQs About the word mammal genus
Chi động vật có vú
a genus of mammals
No synonyms found.
No antonyms found.
mammal family => Họ động vật có vú, mammal => Động vật có vú, mamma => Mẹ, mamillated => núm vú, mamillary body => Thể núm vú,