Vietnamese Meaning of mammalogy
Động vật học về loài thú
Other Vietnamese words related to Động vật học về loài thú
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mammalogy
- mammalogist => Nhà nghiên cứu về động vật có vú
- mammalogical => Động vật có vú
- mammaliferous => động vật có vú
- mammalian => động vật có vú
- mammalia => [Động vật có vú](https://translate.google.com/?sl=en&tl=vi&text=mammalia&op=translate)
- mammal semnopithecus => động vật có vú semnopithecus
- mammal genus => Chi động vật có vú
- mammal family => Họ động vật có vú
- mammal => Động vật có vú
- mamma => Mẹ
Definitions and Meaning of mammalogy in English
mammalogy (n)
the branch of zoology that studies mammals
mammalogy (n.)
The science which relates to mammals or the Mammalia. See Mammalia.
FAQs About the word mammalogy
Động vật học về loài thú
the branch of zoology that studies mammalsThe science which relates to mammals or the Mammalia. See Mammalia.
No synonyms found.
No antonyms found.
mammalogist => Nhà nghiên cứu về động vật có vú, mammalogical => Động vật có vú, mammaliferous => động vật có vú, mammalian => động vật có vú, mammalia => [Động vật có vú](https://translate.google.com/?sl=en&tl=vi&text=mammalia&op=translate),