Vietnamese Meaning of king cobra
Rắn hổ mang chúa
Other Vietnamese words related to Rắn hổ mang chúa
- Rắn đen
- Rắn hổ mang xanh
- Rắn bò
- Rắn gà (Tiếng Việt)
- rắn hổ mang
- Rắn san hô
- Rắn đầu bông
- Rắn chuông lưng kim cương
- rắn tất
- Rắn Gopher
- Rắn xanh
- Rắn mũi lợn
- Rắn lục sừng
- Rắn chàm quỳ
- Rắn hổ mang chúa
- Rắn sữa
- rắn thông
- Rắn lục
- Rắn phì
- Rắn sọc đỏ
- rắn lục chuông
- Rắn biển
- Rắn biển
- Moccasin nước
- Rắn nước
- Rắn giun
- rắn độc
- Trăn Anaconda
- rắn lục
- rắn đen
- Trăn
- Rắn Bushmaster
- Trăn
- Rắn đầu đồng
- Rắn hổ mang
- mamba
- Mocca
- python
- vận động viên đua xe
- rắn đuôi chuông
- Rắn Taipan
- Rắn đuôi chuông mũi mác
- con rắn
- Rắn
- Rắn cạp nia
Nearest Words of king cobra
- king charles spaniel => King Charles Spaniel
- king camp gilette => King Camp Gillette
- king begonia => Thu hải đường vua
- king arthur's round table => Bàn tròn vua Arthur
- king arthur => Vua Arthur
- king => vua
- kinfolk => họ hàng
- kinetosis => Chóng mặt khi đi tàu xe
- kinetoscope => Máy quay phim
- kinetophone => Kinetofon
Definitions and Meaning of king cobra in English
king cobra (n)
large cobra of southeastern Asia and the East Indies; the largest venomous snake; sometimes placed in genus Naja
FAQs About the word king cobra
Rắn hổ mang chúa
large cobra of southeastern Asia and the East Indies; the largest venomous snake; sometimes placed in genus Naja
Rắn đen,Rắn hổ mang xanh,Rắn bò,Rắn gà (Tiếng Việt),rắn hổ mang,Rắn san hô,Rắn đầu bông,Rắn chuông lưng kim cương,rắn tất,Rắn Gopher
No antonyms found.
king charles spaniel => King Charles Spaniel, king camp gilette => King Camp Gillette, king begonia => Thu hải đường vua, king arthur's round table => Bàn tròn vua Arthur, king arthur => Vua Arthur,